Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tympanites


noun
distension of the abdomen that is caused by the accumulation of gas in the intestines or the peritoneal cavity
Hypernyms:
dilatation, distension, distention

Related search result for "tympanites"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.