Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ultracentrifuge


I - noun
a high speed centrifuge used to determine the relative molecular masses of large molecules in high polymers and proteins (Freq. 3)
Hypernyms:
centrifuge, extractor, separator

II - verb
subject to the action of an ultracentrifuge
Derivationally related forms:
ultracentrifugation
Hypernyms:
centrifuge, centrifugate
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something
- Somebody ----s something PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.