Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unannealed


adjective
(of metal or glass) not annealed and consequently easily cracked or fractured
Syn:
brittle
Similar to:
untempered, unhardened
Derivationally related forms:
brittleness (for: brittle)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.