Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
uncrossed


adjective
1. (of a check) not crossed
Ant:
crossed
2. not crossed
- sitting primly with uncrossed legs
Ant:
crossed

Related search result for "uncrossed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.