Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
undergo


verb
pass through
- The chemical undergoes a sudden change
- The fluid undergoes shear
- undergo a strange sensation
Hypernyms:
change
Hyponyms:
respire, labor, labour, take, submit,
experience, receive, have, get, see, go through
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something

Related search result for "undergo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.