Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
understock


verb
stock with less than the usual or desirable number or quantity
Ant:
overstock
Hypernyms:
stock, buy in, stock up
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.