Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
undressed



adjective
1. of lumber or stone or hides;
not finished or dressed
- undressed granite
- undressed hides
Similar to:
unfinished
2. having removed clothing
Syn:
unappareled, unattired, unclad, ungarbed, ungarmented
Similar to:
unclothed

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "undressed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.