Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unenlightened


adjective
1. not enlightened;
ignorant
- the devices by which unenlightened men preserved the unjust social order
Ant:
enlightened
Similar to:
benighted, dark
See Also:
uneducated, uninformed
2. lacking information or instruction
- lamentably unenlightened as to the laws
Syn:
uninstructed, naive
Similar to:
uninformed
Derivationally related forms:
naiveness (for: naive)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.