Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unequipped


adjective
without necessary physical or intellectual equipment
- guerrillas unequipped for a pitched battle
- unequipped for jobs in a modern technological society
Ant:
equipped
Similar to:
ill-equipped

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unequipped"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.