Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unfertilised


adjective
not having been fertilized
- an unfertilized egg
Syn:
unfertilized, unimpregnated
Similar to:
sterile, unfertile, infertile


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.