Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ungroomed


adjective
not neat and smart in appearance
- he was wrinkled and ungroomed, with a two-day beard
- ungroomed hair
Ant:
groomed
Similar to:
bushy, shaggy, shaggy-haired, shaggy-coated, ill-dressed, unbrushed
See Also:
untidy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.