Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unheeded


adjective
disregarded (Freq. 1)
- his cries were unheeded
- Shaw's neglected one-act comedy, 'A Village Wooing'
- her ignored advice
Syn:
ignored, neglected
Similar to:
unnoticed

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unheeded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.