Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unlatched


adjective
not firmly fastened or secured
- an unbarred door
- went through the unlatched gate into the street
- an unlocked room
Syn:
unbarred, unbolted, unlocked, unsecured
Similar to:
unfastened


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.