Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unloading


noun
the labor of taking a load of something off of or out of a vehicle or ship or container etc. (Freq. 2)
Ant:
loading
Derivationally related forms:
unload
Hypernyms:
handling


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.