Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unscheduled


adjective
not scheduled or not on a regular schedule
- an unscheduled meeting
- the plane made an unscheduled stop at Gander for refueling
Ant:
scheduled
Similar to:
extra, special, forced


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.