Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unshorn


adjective
not sheared
- a grizzly unshorn beard
- unshorn sheep
Syn:
unsheared
Ant:
sheared (for: unsheared)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unshorn"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.