Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unstaple


verb
take the staples off
- unstaple the piece of paper from the receipt
Ant:
staple
Hypernyms:
undo
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s something PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.