Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
untempered


adjective
1. not brought to a proper consistency or hardness
- untempered mortar
- untempered steel
Syn:
unhardened
Ant:
tempered
Similar to:
brittle, unannealed
2. not moderated or controlled
- his untempered individualism
Ant:
tempered
Similar to:
unmoderated

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "untempered"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.