Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
upper jaw


noun
the jaw in vertebrates that is fused to the cranium
Syn:
upper jawbone, maxilla, maxillary
Derivationally related forms:
maxillary (for: maxillary)
Hypernyms:
jaw
Part Meronyms:
hard palate, intermaxillary suture, sutura intermaxillaris


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.