Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
upper respiratory tract


noun
the nose and throat and trachea
Hypernyms:
respiratory tract, airway
Part Meronyms:
nasal cavity, larynx, voice box, trachea, windpipe,
throat, pharynx, nose, olfactory organ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.