Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
urea


noun
the chief solid component of mammalian urine;
synthesized from ammonia and carbon dioxide and used as fertilizer and in animal feed and in plastics
Syn:
carbamide
Hypernyms:
organic compound

Related search result for "urea"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.