Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
vagabondage


noun
travelling about without any clear destination
- she followed him in his wanderings and looked after him
Syn:
wandering, roving
Derivationally related forms:
vagabond, rove (for: roving), wander (for: wandering)
Hypernyms:
travel, traveling, travelling
Hyponyms:
drifting

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vagabondage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.