Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
visual area


noun
the cortical area that receives information from the lateral geniculate body of the thalamus
Syn:
visual cortex
Hypernyms:
cortical area, cortical region


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.