Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
voiced


adjective
produced with vibration of the vocal cords (Freq. 1)
- a frequently voiced opinion
- voiced consonants such as 'b' and 'g' and 'z'
Syn:
sonant, soft
Ant:
unvoiced
Derivationally related forms:
sonant (for: sonant)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "voiced"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.