Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
vulcanite


noun
a hard nonresilient rubber formed by vulcanizing natural rubber
Syn:
hard rubber, ebonite
Hypernyms:
rubber, natural rubber, India rubber, gum elastic, caoutchouc

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.