Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
wall hanging


noun
decoration that is hung (as a tapestry) on a wall or over a window
- the cold castle walls were covered with hangings
Syn:
hanging
Derivationally related forms:
hang (for: hanging)
Hypernyms:
decoration, ornament, ornamentation
Hyponyms:
dossal, dossel, Kakemono, lambrequin, tapestry, arras


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.