Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
washables


noun
garments or white goods that can be cleaned by laundering
Syn:
laundry, wash, washing
Derivationally related forms:
wash (for: wash), launder (for: laundry)
Hypernyms:
garment, white goods, household linen


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.