Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
watch glass


noun
1. laboratory glassware;
a shallow glass dish used as an evaporating surface or to cover a beaker
Hypernyms:
dish
2. a protective cover that protects the face of a watch
Syn:
crystal, watch crystal
Hypernyms:
protective covering, protective cover, protection
Part Holonyms:
watch, ticker


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.