Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
watered


adjective
(of silk fabric) having a wavelike pattern
Syn:
moire
Similar to:
patterned
Derivationally related forms:
moire (for: moire)

Related search result for "watered"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.