Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
whiplash



noun
1. an injury to the neck (the cervical vertebrae) resulting from rapid acceleration or deceleration (as in an automobile accident)
Syn:
whiplash injury
Hypernyms:
injury, hurt, harm, trauma
2. a quick blow delivered with a whip or whiplike object
- the whip raised a red welt
Syn:
whip, lash
Derivationally related forms:
lash (for: lash), whip (for: whip)
Hypernyms:
blow

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.