Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
wholesaler


noun
someone who buys large quantities of goods and resells to merchants rather than to the ultimate customers (Freq. 1)
Syn:
jobber, middleman
Derivationally related forms:
wholesale
Hypernyms:
distributor, distributer
Hyponyms:
meat packer, packer

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.