Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
yay


yay 7 exclamation, adverb BrE [jeɪ] NAmE [jeɪ] (informal, especially NAmE)
exclamation used to show that you are very pleased about sth
I won! Yay!

Word Origin:
exclam. 1960s ↑yeahadv. 1960s ↑yea
 
adverb
1. to this degree
Syn: so
The fish I caught was yay big.
2. to a high degree
Syn: extremely
Yay good movie!

Word Origin:
[yay] exclam. 1960s ↑yeahadv. 1960s ↑yea
 


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.