Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
zeitgeist


zeit·geist BrE [ˈzaɪtɡaɪst] NAmE [ˈzaɪtɡaɪst] noun singular (from German, formal)
the general mood or quality of a particular period of history, as shown by the ideas, beliefs, etc. common at the time
Syn: spirit of the times

Word Origin:
[zeitgeist] mid 19th cent.: from German Zeitgeist, from Zeit ‘time’ Geist ‘spirit’.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.