Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
encage


/in'keidʤ/

ngoại động từ

cho vào lồng, nhốt vào lồng, nhốt vào cũi


Related search result for "encage"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.