| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  ça 
 
 
 |  | [ça] |  |  | đại từ |  |  |  | (thân mật) cái ấy |  |  |  | Donnez-moi ça |  |  | đưa tôi cái ấy |  |  |  | Je ne veux pas de ça |  |  | tôi không muốn cái ấy |  |  |  | (thông tục) sự giao hợp, sự giao cấu |  |  |  | avec ça |  |  |  | thêm vào, hơn nữa |  |  |  | ça y est |  |  |  | xong rồi, thế là xong |  |  |  | c'est ça ! |  |  |  | (thân mật) được đấy! |  |  |  | comme ça |  |  |  | xem comme |  |  |  | comment ça va ? |  |  |  | (thân mật) có khỏe mạnh không? |  |  |  | công việc có tiến triển tốt đẹp không? |  |  |  | comme ci comme ça |  |  |  | xem ci |  |  |  | et avec ça ? |  |  |  | (thông tục) còn mua gì nữa không? |  |  |  | il y a de ça ! |  |  |  | điều đó có một phần đúng! |  |  |  | où ça ? |  |  |  | (thông tục) ở đâu? |  |  |  | qui ça ? |  |  |  | (thân mật) ai thế? |  |  |  | sans ça |  |  |  | nếu không |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | (tâm lí học) xung năng tự nhiên | 
 
 
 |  |  
		|  |  |