| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  ébarber 
 
 
 |  | [ébarber] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | (kỹ thuật) gọt hết xờm (ở đồ đúc) |  |  |  | xén mép thừa (giấy gập lại khi đóng sách) |  |  |  | bỏ râu (hạt đại mạch) |  |  |  | (nông nghiệp) xén rễ (cây, khi bứng lên trồng nơi khác) |  |  |  | cắt vây (cá, khi làm cá) |  |  |  | (y học) bỏ thịt thối (ở vết thương) |  |  |  | gọt đường gờ chỗ nối (ở đồ gốm) | 
 
 
 |  |  
		|  |  |