| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  ébauche 
 
 
 |  | [ébauche] |  |  | danh từ giống cái |  |  |  | bản phác, bản phác thảo; hình phác |  |  |  | Jeter l'ébauche d'une statue |  |  | phác hình một bức tượng |  |  |  | sự mới hé |  |  |  | L'ébauche d'un sourire |  |  | nụ cười mới hé |  |  |  | (y học) mầm |  |  |  | ébauche dentaire |  |  | mầm răng | 
 
 
 |  |  
		|  |  |