Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ébrécher


[ébrécher]
ngoại động từ
làm mẻ
ébrécher un couteau
làm mẻ con dao
(nghĩa bóng, thân mật) làm hao mòn
ébrécher sa fortune
làm hao mòn tài sản


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.