| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  ébranlement 
 
 
 |  | [ébranlement] |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | sự lung lay, sự rung chuyển |  |  |  | Ebranlement de la maison |  |  | sự lung lay nhà |  |  |  | Ebranlement du ministère |  |  | sự lung lay nội các |  |  |  | (y học) chấn động |  |  | phản nghĩa Immobilité, solidité. | 
 
 
 |  |  
		|  |  |