Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écalure


[écalure]
danh từ giống cái
màng cứng (của một số hạt)
écalure de café
màng cứng hạt cà phê


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.