Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
échangeur


[échangeur]
danh từ giống đực
thiết bị trao đổi nhiệt
chất trao đổi
échangeur d'ions
chất trao đổi ion
(giao thông) ngã tư hai tầng
(từ cũ, nghĩa cũ) người đổi, người đổi chác


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.