Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
échappement


[échappement]
danh từ giống đực
(kỹ thuật) sự xả (hơi); bộ xả hơi
con thả, con ngựa (ở đồng hồ)
như échappée
(từ cũ, nghĩa cũ) sự thoát khỏi
(touche d'échappement) phím Esc (trên bàn phím)
phản nghĩa Admission.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.