Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
échelonner


[échelonner]
ngoại động từ
đặt từng chặng; chia từng kì
échelonner des troupes
đặt quân từng chặng
échelonner des paiements
chia từng kì trả tiền
phản nghĩa Bloquer, masser.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.