Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
échouer


[échouer]
nội động từ
mắc cạn
Navire qui échoue sur un banc de sable
tàu mắc cạn ở một bãi cát
(nghĩa bóng) thất bại; hỏng
échouer à un examen
hỏng thi
Son projet a échoué
dự án của ông ấy đã thất bại
ngoại động từ
đẩy vào bờ
échouer un navire
đẩy tàu vào bờ
phản nghĩa Renflouer. Réussir.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.