Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éclaireur


[éclaireur]
danh từ
quân trinh sát
hướng đạo sinh thiếu niên (Pháp)
(giải phẫu) đèn nội soi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.