| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  éclater 
 
 
 |  | [éclater] |  |  | nội động từ |  |  |  | nổ ra, vỡ ra, bùng nổ |  |  |  | Les conduites d'eau éclatent |  |  | ống dẫn nước vỡ ra |  |  |  | La guerre éclate |  |  | chiến tranh bùng nổ |  |  |  | vang lên |  |  |  | Les applaudissements éclatent |  |  | vỗ tay vang lên |  |  |  | nổi nóng lên |  |  |  | éclater en reproches |  |  | nổi nóng lên la mắng ầm ĩ |  |  |  | sáng ngời, rực rỡ |  |  |  | Les diamants éclatent |  |  | kim cương sáng ngời |  |  |  | lộ ra, hiện ra |  |  |  | La joie éclate |  |  | vui vẻ lộ ra |  |  |  | cười rộ, cười phá lên (cũng) éclater de rire |  |  | phản nghĩa se taire; se dominer; se dissimuler. |  |  | ngoại động từ |  |  |  | (nông nghiệp) tách chồi rễ; tách thân đã đâm rễ (của một cây, để trồng nơi khác) |  |  |  | (từ cũ, nghĩa cũ) làm nổ, làm vỡ | 
 
 
 |  |  
		|  |  |