Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éclectique


[éclectique]
tính từ
(triết học) chiết trung
không chuyên thích cái gì; rộng
Être éclectique en fait de lecture
đọc rộng đọc đủ loại sách
phản nghĩa Exclusif, sectaire.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.