Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écliptique


[écliptique]
danh từ giống đực
(thiên văn) hoàng đạo
tính từ
xem (danh từ giống đực)
(từ cũ, nghĩa cũ) xem éclipse 1


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.