Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éclissage


[éclissage]
danh từ giống đực
(y học) sự bó nẹp (ở chỗ xương gãy)
(đường sắt) sự nối bằng đoạn ốp đầu (xem éclisse 5)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.