Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éclissage


[éclissage]
danh từ giống đực
(y học) sự bó nẹp (ở chỗ xương gãy)
(đường sắt) sự nối bằng đoạn ốp đầu (xem éclisse 5)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.