Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éclusier


[éclusier]
tính từ
xem écluse
Porte éclusière
cửa cống
danh từ giống đực
người coi cống


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.